Ethena USDe Thị trường hôm nay
Ethena USDe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena USDe chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8964. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,122,618,420.63 USDE, tổng vốn hóa thị trường của Ethena USDe tính bằng EUR là €8,129,661,029.68. Trong 24h qua, giá của Ethena USDe tính bằng EUR đã tăng €0.0003584, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena USDe tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8603.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang EUR là €0.8964 EUR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethena USDe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | +0.08% |
The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.08%, USDE/USDT Spot is $1 and +0.08%, and USDE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ethena USDe sang Euro
Bảng chuyển đổi USDE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 0.89EUR |
2USDE | 1.79EUR |
3USDE | 2.68EUR |
4USDE | 3.58EUR |
5USDE | 4.48EUR |
6USDE | 5.37EUR |
7USDE | 6.27EUR |
8USDE | 7.17EUR |
9USDE | 8.06EUR |
10USDE | 8.96EUR |
1,000USDE | 896.43EUR |
5,000USDE | 4,482.18EUR |
10,000USDE | 8,964.37EUR |
50,000USDE | 44,821.87EUR |
100,000USDE | 89,643.75EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDE |
2EUR | 2.23USDE |
3EUR | 3.34USDE |
4EUR | 4.46USDE |
5EUR | 5.57USDE |
6EUR | 6.69USDE |
7EUR | 7.8USDE |
8EUR | 8.92USDE |
9EUR | 10.03USDE |
10EUR | 11.15USDE |
100EUR | 111.55USDE |
500EUR | 557.76USDE |
1,000EUR | 1,115.52USDE |
5,000EUR | 5,577.63USDE |
10,000EUR | 11,155.26USDE |
Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang EUR và EUR sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena USDe phổ biến
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.59INR |
![]() | Rp15,178.84IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.46RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.09JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.59 INR, 1 USDE = Rp15,178.84 IDR, 1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.95 |
![]() | 0.004723 |
![]() | 0.1325 |
![]() | 171.93 |
![]() | 558.04 |
![]() | 0.6906 |
![]() | 3.06 |
![]() | 558.2 |
![]() | 80,580.13 |
![]() | 0.1326 |
![]() | 2,353.25 |
![]() | 1,639.48 |
![]() | 691.48 |
![]() | 25.09 |
![]() | 0.004743 |
![]() | 12.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethena USDe (USDE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena USDe hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena USDe sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena USDe sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena USDe (USDE)

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

What Is USDe? An In-Depth Analysis of the Third Largest Stablecoin’s Mechanism and Outlook
The rise of USDe is not just the success of a token, but also reveals the paradigm shift of stablecoins from "payment tools" to "yield assets.

Ethena Latest Update: Ethena Stablecoin USDe Surpasses $8.4 Billion, The Growth Logic Behind a $3 Billion Increase in 20 Days
Ethena breaks the traditional paradigm of stablecoins with a synthetic dollar mechanism, becoming the fastest-growing dark horse in the stablecoin sector.