Ethena USDe Thị trường hôm nay
Ethena USDe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena USDe chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,094,481,781.82 USDE, tổng vốn hóa thị trường của Ethena USDe tính bằng CNY là ¥502,528,070,729.62. Trong 24h qua, giá của Ethena USDe tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007057, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena USDe tính bằng CNY là ¥10.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang CNY là ¥7.05 CNY, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ethena USDe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | +0.01% |
The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.01%, USDE/USDT Spot is $1 and +0.01%, and USDE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ethena USDe sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi USDE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 7.05CNY |
2USDE | 14.11CNY |
3USDE | 21.17CNY |
4USDE | 28.23CNY |
5USDE | 35.29CNY |
6USDE | 42.34CNY |
7USDE | 49.4CNY |
8USDE | 56.46CNY |
9USDE | 63.52CNY |
10USDE | 70.58CNY |
100USDE | 705.81CNY |
500USDE | 3,529.06CNY |
1,000USDE | 7,058.13CNY |
5,000USDE | 35,290.68CNY |
10,000USDE | 70,581.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1416USDE |
2CNY | 0.2833USDE |
3CNY | 0.425USDE |
4CNY | 0.5667USDE |
5CNY | 0.7084USDE |
6CNY | 0.85USDE |
7CNY | 0.9917USDE |
8CNY | 1.13USDE |
9CNY | 1.27USDE |
10CNY | 1.41USDE |
1,000CNY | 141.68USDE |
5,000CNY | 708.4USDE |
10,000CNY | 1,416.8USDE |
50,000CNY | 7,084.02USDE |
100,000CNY | 14,168.04USDE |
Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang CNY và CNY sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena USDe phổ biến
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.6INR |
![]() | Rp15,180.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.47RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.6 INR, 1 USDE = Rp15,180.35 IDR, 1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006078 |
![]() | 0.01647 |
![]() | 21.96 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08811 |
![]() | 0.3895 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,241.38 |
![]() | 0.01645 |
![]() | 293.79 |
![]() | 210.32 |
![]() | 87.69 |
![]() | 0.0006078 |
![]() | 3.27 |
![]() | 1.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethena USDe (USDE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena USDe hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena USDe sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena USDe sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena USDe (USDE)

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

What Is USDe? An In-Depth Analysis of the Third Largest Stablecoin’s Mechanism and Outlook
The rise of USDe is not just the success of a token, but also reveals the paradigm shift of stablecoins from "payment tools" to "yield assets.

Ethena Latest Update: Ethena Stablecoin USDe Surpasses $8.4 Billion, The Growth Logic Behind a $3 Billion Increase in 20 Days
Ethena breaks the traditional paradigm of stablecoins with a synthetic dollar mechanism, becoming the fastest-growing dark horse in the stablecoin sector.