Huma FinanceHUMA sang CNY:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HUMA/CNY: 1 HUMA ≈ ¥0.2587 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2587. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng CNY là ¥3,162,887,999.87. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005764, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng CNY là ¥0.7899, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang CNY

¥0.2587-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang CNY là ¥0.2587 CNY, với sự thay đổi -2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03659
-2.42%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03658
-2.43%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03659, with a 24-hour trading change of -2.42%, HUMA/USDT Spot is $0.03659 and -2.42%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03658 and -2.43%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HUMA sang CNY

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HUMA
0.25CNY
2HUMA
0.51CNY
3HUMA
0.77CNY
4HUMA
1.03CNY
5HUMA
1.29CNY
6HUMA
1.55CNY
7HUMA
1.81CNY
8HUMA
2.06CNY
9HUMA
2.32CNY
10HUMA
2.58CNY
1,000HUMA
258.71CNY
5,000HUMA
1,293.55CNY
10,000HUMA
2,587.11CNY
50,000HUMA
12,935.56CNY
100,000HUMA
25,871.13CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HUMA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1CNY
3.86HUMA
2CNY
7.73HUMA
3CNY
11.59HUMA
4CNY
15.46HUMA
5CNY
19.32HUMA
6CNY
23.19HUMA
7CNY
27.05HUMA
8CNY
30.92HUMA
9CNY
34.78HUMA
10CNY
38.65HUMA
100CNY
386.53HUMA
500CNY
1,932.65HUMA
1,000CNY
3,865.31HUMA
5,000CNY
19,326.55HUMA
10,000CNY
38,653.11HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang CNY và CNY sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HUMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹3.06 INR, 1 HUMA = Rp556.43 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0005978
logo ETHETH
0.01671
logo XRPXRP
22.09
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08821
logo SOLSOL
0.3882
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
10,316.94
logo STETHSTETH
0.01676
logo DOGEDOGE
301.62
logo TRXTRX
209.41
logo ADAADA
87.78
logo HYPEHYPE
1.56
logo WBTCWBTC
0.0005976
logo LINKLINK
3.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.