Phân tích định giá Hyperliquid: Khám phá tình trạng sản phẩm và mô hình kinh tế của nó
Hyperliquid, như một trong những điểm nổi bật gần đây của thị trường tiền điện tử, đã thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường nhờ vào chiến lược không nhận đầu tư từ VC, phân bổ 70% token cho cộng đồng và hoàn trả toàn bộ doanh thu cho người dùng. Bài viết này sẽ phân tích tình hình phát triển hiện tại của Hyperliquid, mô hình kinh tế và thảo luận về định giá của token HYPE.
1. Tổng quan về kinh doanh Hyperliquid
Hyperliquid hiện tại chủ yếu bao gồm hai mảng kinh doanh là sàn giao dịch phái sinh và sàn giao dịch giao ngay, trong tương lai còn dự định ra mắt EVM chung - HyperEVM.
1.1 Sàn giao dịch phái sinh
Sàn giao dịch phái sinh là sản phẩm cốt lõi của Hyperliquid, sử dụng cơ chế sổ lệnh giới hạn trung tâm (CLOB), hoạt động trên nền tảng Hyperliquid L1 được cấu thành từ lớp đồng thuận HyperBFT và lớp thực thi RustVM. Đối với người dùng, trải nghiệm của nó gần như hoàn toàn giống với một số nền tảng giao dịch tập trung, điểm khác biệt duy nhất là không cần KYC.
Hyperliquid cũng cung cấp chức năng Vault, tương tự như "theo dõi giao dịch" của một số nền tảng giao dịch. Trong đó, Vault chính thức HLP chiếm 95% TVL, đóng vai trò là đối tác giao dịch chủ yếu của nền tảng và nhận được một phần phí từ các loại giao dịch.
Xét về khối lượng giao dịch và khối lượng vị thế, Hyperliquid đang phát triển nhanh chóng. Trong lĩnh vực thị trường phái sinh phi tập trung, nó đã chiếm vị trí dẫn đầu từ tháng 6 năm nay. So với một số nền tảng giao dịch tập trung hàng đầu, khoảng cách giữa họ đã thu hẹp xuống còn dưới 10 lần.
1.2 Sàn giao dịch giao ngay
Sàn giao dịch giao ngay của Hyperliquid cũng sử dụng hình thức sổ lệnh, hiện tại chỉ có các tài sản gốc đáp ứng tiêu chuẩn HIP-1 được niêm yết.
HIP-1 là tiêu chuẩn mã thông báo của mạng Hyperliquid, được thực hiện công khai thông qua hình thức đấu giá. Gần đây, giá đấu giá ổn định trên 100.000 đô la Mỹ, gần với phí niêm yết của một số sàn giao dịch tập trung hạng hai.
Để giải quyết vấn đề tính thanh khoản của đồng tiền mới, Hyperliquid đã đề xuất HIP-2, cung cấp hệ thống tạo thị trường tự động. Hiện tại tổng lượng USDC của HIP-2 đã vượt quá 25 triệu USD.
Hyperliquid trong 30 ngày qua đã có khối lượng giao dịch spot trung bình khoảng 400 triệu đô la Mỹ, xếp hạng trong top 10 sàn DEX.
1.3 HyperEVM
HyperEVM hiện vẫn chưa được ra mắt. Theo tài liệu chính thức, HyperEVM không phải là một chuỗi độc lập, mà được bảo đảm an ninh bởi cơ chế đồng thuận HyperBFT giống như L1. HyperEVM sẽ không yêu cầu giấy phép, mở cho tất cả các nhà phát triển, và sử dụng HYPE làm gas.
Hiện tại, mạng thử nghiệm HyperEVM đã hoạt động bình thường, nhiều người xác thực nổi tiếng tham gia thử nghiệm.
2. Đội ngũ, mô hình kinh tế token và định giá
2.1 Đội ngũ
Hyperliquid có hai người đồng sáng lập là Jeff Yan và iliensinc. Đội ngũ tinh gọn, tổng cộng 10 người, trong đó có 5 kỹ sư.
Mô hình kinh tế HYPE 2.2
Tổng lượng HYPE là 1 tỷ đồng, phân bổ như sau:
31.0% Phân bổ Genesis cho người dùng sớm
38.888% Phát thải trong tương lai và phần thưởng cộng đồng
23.8% phân bổ cho đội ngũ, khóa 1 năm sau sẽ phát hành
6.0% Hyper Foundation
0.3% quỹ cộng đồng
0.012% HIP-2
Tỷ lệ phân chia giữa đội ngũ và cộng đồng là 3:7.
Hiện tại, doanh thu của Hyperliquid đến từ phí giao dịch và phí đấu giá HIP-1. Tất cả các khoản phí đều thuộc về HLP và quỹ hỗ trợ (AF).
Chiến lược AF là định kỳ mua toàn bộ USDC tích lũy để đổi lấy HYPE. Gần đây, trung bình hàng ngày AF đã mua lại khoảng 1 triệu đô la HYPE.
Mô hình kinh tế HYPE có thể sẽ còn điều chỉnh trong tương lai, chẳng hạn như phí gas sau khi HyperEVM ra mắt, phân phối lợi nhuận ở tầng thực hiện, v.v.
2.3 Định giá
Bài viết này thảo luận về hai khung định giá:
So sánh với BNB
Hyperliquid được coi là "Binance trên chuỗi", sự so sánh với BNB là hợp lý:
Giao dịch phái sinh: HYPE ≈ 10% BNB
Giao dịch giao ngay: HYPE ≈ 1.5% BNB
EVM( ước tính ): HYPE ≈ 3% BNB
Mô hình kinh tế: HYPE vượt trội hơn BNB
Vốn hóa thị trường: HYPE ≈ 9% BNB
Vốn hóa thị trường hoàn toàn lưu thông: HYPE ≈ 27% BNB
Định giá PS
Theo dữ liệu của tháng gần đây nhất tính theo năm, số tiền áp dụng cho việc mua lại HYPE khoảng 319 triệu USD.
Vốn hóa thị trường PS:29.4
Vốn hóa thị trường toàn bộ PS:88
So với các dự án tương đương, định giá PS của HYPE thấp hơn đáng kể so với các L1 khác.
3. Rủi ro
Các rủi ro chính mà Hyperliquid phải đối mặt bao gồm:
Rủi ro tài chính: Bảo mật lưu trữ và đa chữ ký của vốn
Rủi ro mã: Các lỗ hổng tiềm ẩn của L1 và HyperEVM
Rủi ro oracle
Rủi ro quản lý: có thể mất lợi thế không KYC
Nói chung, mặc dù định giá hiện tại của HYPE không rẻ, nhưng cũng không quá đắt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các dữ liệu của Hyperliquid biến động mạnh, khung định giá nêu trên phù hợp hơn cho việc tham khảo lâu dài.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phân tích định giá Hyperliquid: Khám phá tình trạng sản phẩm và mô hình kinh tế Token của nó
Phân tích định giá Hyperliquid: Khám phá tình trạng sản phẩm và mô hình kinh tế của nó
Hyperliquid, như một trong những điểm nổi bật gần đây của thị trường tiền điện tử, đã thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường nhờ vào chiến lược không nhận đầu tư từ VC, phân bổ 70% token cho cộng đồng và hoàn trả toàn bộ doanh thu cho người dùng. Bài viết này sẽ phân tích tình hình phát triển hiện tại của Hyperliquid, mô hình kinh tế và thảo luận về định giá của token HYPE.
1. Tổng quan về kinh doanh Hyperliquid
Hyperliquid hiện tại chủ yếu bao gồm hai mảng kinh doanh là sàn giao dịch phái sinh và sàn giao dịch giao ngay, trong tương lai còn dự định ra mắt EVM chung - HyperEVM.
1.1 Sàn giao dịch phái sinh
Sàn giao dịch phái sinh là sản phẩm cốt lõi của Hyperliquid, sử dụng cơ chế sổ lệnh giới hạn trung tâm (CLOB), hoạt động trên nền tảng Hyperliquid L1 được cấu thành từ lớp đồng thuận HyperBFT và lớp thực thi RustVM. Đối với người dùng, trải nghiệm của nó gần như hoàn toàn giống với một số nền tảng giao dịch tập trung, điểm khác biệt duy nhất là không cần KYC.
Hyperliquid cũng cung cấp chức năng Vault, tương tự như "theo dõi giao dịch" của một số nền tảng giao dịch. Trong đó, Vault chính thức HLP chiếm 95% TVL, đóng vai trò là đối tác giao dịch chủ yếu của nền tảng và nhận được một phần phí từ các loại giao dịch.
Xét về khối lượng giao dịch và khối lượng vị thế, Hyperliquid đang phát triển nhanh chóng. Trong lĩnh vực thị trường phái sinh phi tập trung, nó đã chiếm vị trí dẫn đầu từ tháng 6 năm nay. So với một số nền tảng giao dịch tập trung hàng đầu, khoảng cách giữa họ đã thu hẹp xuống còn dưới 10 lần.
1.2 Sàn giao dịch giao ngay
Sàn giao dịch giao ngay của Hyperliquid cũng sử dụng hình thức sổ lệnh, hiện tại chỉ có các tài sản gốc đáp ứng tiêu chuẩn HIP-1 được niêm yết.
HIP-1 là tiêu chuẩn mã thông báo của mạng Hyperliquid, được thực hiện công khai thông qua hình thức đấu giá. Gần đây, giá đấu giá ổn định trên 100.000 đô la Mỹ, gần với phí niêm yết của một số sàn giao dịch tập trung hạng hai.
Để giải quyết vấn đề tính thanh khoản của đồng tiền mới, Hyperliquid đã đề xuất HIP-2, cung cấp hệ thống tạo thị trường tự động. Hiện tại tổng lượng USDC của HIP-2 đã vượt quá 25 triệu USD.
Hyperliquid trong 30 ngày qua đã có khối lượng giao dịch spot trung bình khoảng 400 triệu đô la Mỹ, xếp hạng trong top 10 sàn DEX.
1.3 HyperEVM
HyperEVM hiện vẫn chưa được ra mắt. Theo tài liệu chính thức, HyperEVM không phải là một chuỗi độc lập, mà được bảo đảm an ninh bởi cơ chế đồng thuận HyperBFT giống như L1. HyperEVM sẽ không yêu cầu giấy phép, mở cho tất cả các nhà phát triển, và sử dụng HYPE làm gas.
Hiện tại, mạng thử nghiệm HyperEVM đã hoạt động bình thường, nhiều người xác thực nổi tiếng tham gia thử nghiệm.
2. Đội ngũ, mô hình kinh tế token và định giá
2.1 Đội ngũ
Hyperliquid có hai người đồng sáng lập là Jeff Yan và iliensinc. Đội ngũ tinh gọn, tổng cộng 10 người, trong đó có 5 kỹ sư.
Mô hình kinh tế HYPE 2.2
Tổng lượng HYPE là 1 tỷ đồng, phân bổ như sau:
Tỷ lệ phân chia giữa đội ngũ và cộng đồng là 3:7.
Hiện tại, doanh thu của Hyperliquid đến từ phí giao dịch và phí đấu giá HIP-1. Tất cả các khoản phí đều thuộc về HLP và quỹ hỗ trợ (AF).
Chiến lược AF là định kỳ mua toàn bộ USDC tích lũy để đổi lấy HYPE. Gần đây, trung bình hàng ngày AF đã mua lại khoảng 1 triệu đô la HYPE.
Mô hình kinh tế HYPE có thể sẽ còn điều chỉnh trong tương lai, chẳng hạn như phí gas sau khi HyperEVM ra mắt, phân phối lợi nhuận ở tầng thực hiện, v.v.
2.3 Định giá
Bài viết này thảo luận về hai khung định giá:
Hyperliquid được coi là "Binance trên chuỗi", sự so sánh với BNB là hợp lý:
Theo dữ liệu của tháng gần đây nhất tính theo năm, số tiền áp dụng cho việc mua lại HYPE khoảng 319 triệu USD.
So với các dự án tương đương, định giá PS của HYPE thấp hơn đáng kể so với các L1 khác.
3. Rủi ro
Các rủi ro chính mà Hyperliquid phải đối mặt bao gồm:
Nói chung, mặc dù định giá hiện tại của HYPE không rẻ, nhưng cũng không quá đắt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các dữ liệu của Hyperliquid biến động mạnh, khung định giá nêu trên phù hợp hơn cho việc tham khảo lâu dài.