ViberateVIB sang VND:Chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

VIB/VND: 1 VIB ≈ ₫14.21 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Viberate Thị trường hôm nay

Viberate đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VIB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫14.21. Với nguồn cung lưu hành là 182,563,873.81 VIB, tổng vốn hóa thị trường của VIB tính bằng VND là ₫67,877,706,352,297.61. Trong 24h qua, giá của VIB tính bằng VND đã giảm ₫-0.8743, biểu thị mức giảm -5.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIB tính bằng VND là ₫19,157.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2616.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIB sang VND

14.21-5.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIB sang VND là ₫14.21 VND, với sự thay đổi -5.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Viberate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VIB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VIB/-- Spot is $ and --, and VIB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Viberate sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VIB sang VND

logo ViberateSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VIB
14.21VND
2VIB
28.42VND
3VIB
42.63VND
4VIB
56.84VND
5VIB
71.05VND
6VIB
85.26VND
7VIB
99.47VND
8VIB
113.68VND
9VIB
127.89VND
10VIB
142.1VND
100VIB
1,421.03VND
500VIB
7,105.16VND
1,000VIB
14,210.32VND
5,000VIB
71,051.63VND
10,000VIB
142,103.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang VIB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Viberate
1VND
0.07037VIB
2VND
0.1407VIB
3VND
0.2111VIB
4VND
0.2814VIB
5VND
0.3518VIB
6VND
0.4222VIB
7VND
0.4925VIB
8VND
0.5629VIB
9VND
0.6333VIB
10VND
0.7037VIB
10,000VND
703.71VIB
50,000VND
3,518.56VIB
100,000VND
7,037.13VIB
500,000VND
35,185.67VIB
1,000,000VND
70,371.35VIB

Bảng chuyển đổi số tiền VIB sang VND và VND sang VIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VIB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Viberate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIB = $0 USD, 1 VIB = €0 EUR, 1 VIB = ₹0.05 INR, 1 VIB = Rp8.83 IDR, 1 VIB = $0 CAD, 1 VIB = £0 GBP, 1 VIB = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001089
logo BTCBTC
0.0000001608
logo ETHETH
0.000004119
logo XRPXRP
0.006128
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002262
logo SOLSOL
0.00009833
logo SMARTSMART
2.31
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004131
logo DOGEDOGE
0.08311
logo ADAADA
0.02029
logo TRXTRX
0.05326
logo HYPEHYPE
0.0003943
logo LINKLINK
0.0008538
logo WBTCWBTC
0.0000001606

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VIB của bạn

Nhập số lượng VIB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viberate hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viberate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viberate sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Viberate sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Viberate sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.