NBXBYN sang INR:Chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BYN/INR: 1 BYN ≈ ₹0.05033 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BYN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05033. Với nguồn cung lưu hành là 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của BYN tính bằng INR là ₹39,113,208.74. Trong 24h qua, giá của BYN tính bằng INR đã giảm ₹-0.0006991, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BYN tính bằng INR là ₹450.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03005.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang INR

0.05033-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang INR là ₹0.05033 INR, với sự thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BYN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.0005743
-1.33%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0005743, with a 24-hour trading change of -1.33%, BYN/USDT Spot is $0.0005743 and -1.33%, and BYN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NBX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BYN sang INR

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BYN
0.05INR
2BYN
0.1INR
3BYN
0.15INR
4BYN
0.2INR
5BYN
0.25INR
6BYN
0.3INR
7BYN
0.35INR
8BYN
0.4INR
9BYN
0.45INR
10BYN
0.5INR
10,000BYN
503.33INR
50,000BYN
2,516.69INR
100,000BYN
5,033.39INR
500,000BYN
25,166.96INR
1,000,000BYN
50,333.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang BYN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1INR
19.86BYN
2INR
39.73BYN
3INR
59.6BYN
4INR
79.46BYN
5INR
99.33BYN
6INR
119.2BYN
7INR
139.07BYN
8INR
158.93BYN
9INR
178.8BYN
10INR
198.67BYN
100INR
1,986.73BYN
500INR
9,933.65BYN
1,000INR
19,867.31BYN
5,000INR
99,336.56BYN
10,000INR
198,673.13BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang INR và INR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BYN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.05 INR, 1 BYN = Rp9.34 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3235
logo BTCBTC
0.0000485
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006842
logo SOLSOL
0.03043
logo SMARTSMART
695.33
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001278
logo DOGEDOGE
24.43
logo ADAADA
5.91
logo TRXTRX
16.14
logo HYPEHYPE
0.1185
logo WBTCWBTC
0.00004852
logo LINKLINK
0.2602

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BYN của bạn

Nhập số lượng BYN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.