HoldCoin Thị trường hôm nay
HoldCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00004124. Với nguồn cung lưu hành là 2,800,000,000 HOLD, tổng vốn hóa thị trường của HOLD tính bằng EUR là €103,469.51. Trong 24h qua, giá của HOLD tính bằng EUR đã giảm €-0.000003157, biểu thị mức giảm -7.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOLD tính bằng EUR là €0.006092, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003853.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOLD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOLD sang EUR là €0.00004124 EUR, với sự thay đổi -7.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOLD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HoldCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00004619 | -5.19% |
The real-time trading price of HOLD/USDT Spot is $0.00004619, with a 24-hour trading change of -5.19%, HOLD/USDT Spot is $0.00004619 and -5.19%, and HOLD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HoldCoin sang Euro
Bảng chuyển đổi HOLD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOLD | 0EUR |
2HOLD | 0EUR |
3HOLD | 0EUR |
4HOLD | 0EUR |
5HOLD | 0EUR |
6HOLD | 0EUR |
7HOLD | 0EUR |
8HOLD | 0EUR |
9HOLD | 0EUR |
10HOLD | 0EUR |
10,000,000HOLD | 421.34EUR |
50,000,000HOLD | 2,106.7EUR |
100,000,000HOLD | 4,213.41EUR |
500,000,000HOLD | 21,067.08EUR |
1,000,000,000HOLD | 42,134.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 23,733.7HOLD |
2EUR | 47,467.4HOLD |
3EUR | 71,201.1HOLD |
4EUR | 94,934.8HOLD |
5EUR | 118,668.5HOLD |
6EUR | 142,402.21HOLD |
7EUR | 166,135.91HOLD |
8EUR | 189,869.61HOLD |
9EUR | 213,603.31HOLD |
10EUR | 237,337.01HOLD |
100EUR | 2,373,370.19HOLD |
500EUR | 11,866,850.98HOLD |
1,000EUR | 23,733,701.97HOLD |
5,000EUR | 118,668,509.88HOLD |
10,000EUR | 237,337,019.77HOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền HOLD sang EUR và EUR sang HOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HOLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HoldCoin phổ biến
HoldCoin | 1 HOLD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HoldCoin | 1 HOLD |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOLD = $0 USD, 1 HOLD = €0 EUR, 1 HOLD = ₹0 INR, 1 HOLD = Rp0.7 IDR, 1 HOLD = $0 CAD, 1 HOLD = £0 GBP, 1 HOLD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.34 |
![]() | 0.004708 |
![]() | 0.1327 |
![]() | 175.72 |
![]() | 557.94 |
![]() | 0.6981 |
![]() | 3.11 |
![]() | 558.15 |
![]() | 81,134.22 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 2,407.56 |
![]() | 1,636.69 |
![]() | 701.92 |
![]() | 0.004709 |
![]() | 12.76 |
![]() | 26.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HoldCoin (HOLD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HOLD của bạn
Nhập số lượng HOLD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HoldCoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HoldCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HoldCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HoldCoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HoldCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HoldCoin (HOLD)

Pi Network\'s Euro Value Drops to All-Time Low — Can the €0.30 Level Hold?
If August can alleviate the unlocking selling pressure and release favorable technical progress, the PI coin is expected to rebound above €0.34.

Dogecoin Price Prediction: Can DOGE Surge to $1 as August Kicks Off?
The road to 1 dollar for DOGE is anything but smooth—it needs to hold the 0.20 dollar support and rely on Bitcoin to strengthen the market.

What Are xStocks? A Step-by-Step Guide to Buying HOODX (Using Gate xStocks as an Example)
No need for a traditional brokerage account; a Gate account is sufficient to hold digital assets linked to the stock prices of top global listed companies.