HazelHAZEL sang USD:Chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Đô la Mỹ (USD)

HAZEL/USD: 1 HAZEL ≈ $0.00001004 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Hazel Thị trường hôm nay

Hazel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hazel chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00001004. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của Hazel tính bằng USD là $10,039.99. Trong 24h qua, giá của Hazel tính bằng USD đã tăng $0.00000003501, biểu thị mức tăng +0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hazel tính bằng USD là $0.0008415, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000589.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang USD

$0.00001004+0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang USD là $0.00001004 USD, với sự thay đổi +0.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAZEL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/USD trong ngày qua.

Giao dịch Hazel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HAZEL/-- Spot is $ and --, and HAZEL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hazel sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HAZEL sang USD

logo HazelSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HAZEL
0USD
2HAZEL
0USD
3HAZEL
0USD
4HAZEL
0USD
5HAZEL
0USD
6HAZEL
0USD
7HAZEL
0USD
8HAZEL
0USD
9HAZEL
0USD
10HAZEL
0USD
10,000,000HAZEL
100.4USD
50,000,000HAZEL
502USD
100,000,000HAZEL
1,004USD
500,000,000HAZEL
5,020USD
1,000,000,000HAZEL
10,040USD

Bảng chuyển đổi USD sang HAZEL

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hazel
1USD
99,601.59HAZEL
2USD
199,203.18HAZEL
3USD
298,804.78HAZEL
4USD
398,406.37HAZEL
5USD
498,007.96HAZEL
6USD
597,609.56HAZEL
7USD
697,211.15HAZEL
8USD
796,812.74HAZEL
9USD
896,414.34HAZEL
10USD
996,015.93HAZEL
100USD
9,960,159.36HAZEL
500USD
49,800,796.81HAZEL
1,000USD
99,601,593.62HAZEL
5,000USD
498,007,968.12HAZEL
10,000USD
996,015,936.25HAZEL

Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang USD và USD sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HAZEL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hazel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.15 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.62
logo BTCBTC
0.004097
logo ETHETH
0.116
logo XRPXRP
153.13
logo USDTUSDT
500.03
logo BNBBNB
0.6104
logo SOLSOL
2.69
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
72,716.69
logo STETHSTETH
0.1165
logo DOGEDOGE
2,101.63
logo TRXTRX
1,468.9
logo ADAADA
609.75
logo HYPEHYPE
10.74
logo WBTCWBTC
0.0041
logo LINKLINK
22.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HAZEL của bạn

Nhập số lượng HAZEL của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.