Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC sang USD:Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Đô la Mỹ (USD)

USDC/USD: 1 USDC ≈ $0.2365 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2365. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,329,639.8 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng USD là $5,281,116.12. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng USD đã tăng $0.01164, biểu thị mức tăng +5.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng USD là $0.2876, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang USD

$0.2365+5.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang USD là $0.2365 USD, với sự thay đổi +5.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9996
-0.04%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.999
-0.04%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.04%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.04%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and -0.04%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi USDC sang USD

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1USDC
0.23USD
2USDC
0.47USD
3USDC
0.7USD
4USDC
0.94USD
5USDC
1.18USD
6USDC
1.41USD
7USDC
1.65USD
8USDC
1.89USD
9USDC
2.12USD
10USDC
2.36USD
1,000USDC
236.5USD
5,000USDC
1,182.53USD
10,000USDC
2,365.07USD
50,000USDC
11,825.35USD
100,000USDC
23,650.7USD

Bảng chuyển đổi USD sang USDC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1USD
4.22USDC
2USD
8.45USDC
3USD
12.68USDC
4USD
16.91USDC
5USD
21.14USDC
6USD
25.36USDC
7USD
29.59USDC
8USD
33.82USDC
9USD
38.05USDC
10USD
42.28USDC
100USD
422.82USDC
500USD
2,114.1USDC
1,000USD
4,228.2USDC
5,000USD
21,141.02USDC
10,000USD
42,282.04USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang USD và USD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.24 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹20.74 INR, 1 USDC = Rp3,846.73 IDR, 1 USDC = $0.33 CAD, 1 USDC = £0.18 GBP, 1 USDC = ฿7.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.28
logo BTCBTC
0.004074
logo ETHETH
0.1051
logo XRPXRP
152.81
logo USDTUSDT
499.8
logo BNBBNB
0.592
logo SOLSOL
2.48
logo SMARTSMART
54,842
logo USDCUSDC
500.2
logo STETHSTETH
0.1053
logo DOGEDOGE
2,051.53
logo TRXTRX
1,384
logo ADAADA
564.39
logo LINKLINK
20.85
logo HYPEHYPE
10.7
logo WBTCWBTC
0.004073

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.