Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC sang BRL:Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Real Brazil (BRL)

USDC/BRL: 1 USDC ≈ R$1.16 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$1.16. Với nguồn cung lưu hành là 22,326,209.18 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BRL là R$141,368,573.93. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BRL đã giảm R$-0.009501, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BRL là R$1.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5813.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BRL

R$1.16-0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BRL là R$1.16 BRL, với sự thay đổi -0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9994
+0.01%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9983
-0.04%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of +0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9994 and +0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and -0.04%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi USDC sang BRL

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1USDC
1.16BRL
2USDC
2.32BRL
3USDC
3.49BRL
4USDC
4.65BRL
5USDC
5.82BRL
6USDC
6.98BRL
7USDC
8.15BRL
8USDC
9.31BRL
9USDC
10.48BRL
10USDC
11.64BRL
100USDC
116.45BRL
500USDC
582.29BRL
1,000USDC
1,164.58BRL
5,000USDC
5,822.91BRL
10,000USDC
11,645.83BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang USDC

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1BRL
0.8586USDC
2BRL
1.71USDC
3BRL
2.57USDC
4BRL
3.43USDC
5BRL
4.29USDC
6BRL
5.15USDC
7BRL
6.01USDC
8BRL
6.86USDC
9BRL
7.72USDC
10BRL
8.58USDC
1,000BRL
858.67USDC
5,000BRL
4,293.38USDC
10,000BRL
8,586.76USDC
50,000BRL
42,933.81USDC
100,000BRL
85,867.62USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BRL và BRL sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRL sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.21 USD, 1 USDC = €0.18 EUR, 1 USDC = ₹18.78 INR, 1 USDC = Rp3,483.79 IDR, 1 USDC = $0.29 CAD, 1 USDC = £0.16 GBP, 1 USDC = ฿6.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.19
logo BTCBTC
0.0007818
logo ETHETH
0.02069
logo XRPXRP
29.55
logo USDTUSDT
91.89
logo BNBBNB
0.1104
logo SOLSOL
0.4886
logo SMARTSMART
11,222.39
logo USDCUSDC
92.02
logo STETHSTETH
0.02067
logo ADAADA
95.35
logo DOGEDOGE
393.83
logo TRXTRX
260.33
logo HYPEHYPE
1.9
logo WBTCWBTC
0.0007806
logo LINKLINK
4.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.