DiamondDMD sang HKD:Chuyển đổi Diamond (DMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DMD/HKD: 1 DMD ≈ $18.38 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Diamond Thị trường hôm nay

Diamond đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Diamond chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $18.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,874,473.49 DMD, tổng vốn hóa thị trường của Diamond tính bằng HKD là $559,033,746.45. Trong 24h qua, giá của Diamond tính bằng HKD đã tăng $0.01308, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Diamond tính bằng HKD là $263.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4383.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMD sang HKD

$18.38+0.071%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMD sang HKD là $18.38 HKD, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DMD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Diamond

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DMD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DMD/-- Spot is $ and --, and DMD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Diamond sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DMD sang HKD

logo DiamondSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DMD
18.38HKD
2DMD
36.76HKD
3DMD
55.14HKD
4DMD
73.52HKD
5DMD
91.9HKD
6DMD
110.28HKD
7DMD
128.66HKD
8DMD
147.05HKD
9DMD
165.43HKD
10DMD
183.81HKD
100DMD
1,838.13HKD
500DMD
9,190.68HKD
1,000DMD
18,381.36HKD
5,000DMD
91,906.83HKD
10,000DMD
183,813.66HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DMD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Diamond
1HKD
0.0544DMD
2HKD
0.1088DMD
3HKD
0.1632DMD
4HKD
0.2176DMD
5HKD
0.272DMD
6HKD
0.3264DMD
7HKD
0.3808DMD
8HKD
0.4352DMD
9HKD
0.4896DMD
10HKD
0.544DMD
10,000HKD
544.02DMD
50,000HKD
2,720.14DMD
100,000HKD
5,440.29DMD
500,000HKD
27,201.45DMD
1,000,000HKD
54,402.91DMD

Bảng chuyển đổi số tiền DMD sang HKD và HKD sang DMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DMD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang DMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diamond phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMD = $2.34 USD, 1 DMD = €2.01 EUR, 1 DMD = ₹205.31 INR, 1 DMD = Rp38,087.15 IDR, 1 DMD = $3.22 CAD, 1 DMD = £1.74 GBP, 1 DMD = ฿75.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005328
logo ETHETH
0.01388
logo XRPXRP
19.71
logo USDTUSDT
63.72
logo BNBBNB
0.07652
logo SOLSOL
0.3283
logo SMARTSMART
7,452.26
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01393
logo DOGEDOGE
271.51
logo TRXTRX
180.76
logo ADAADA
76.01
logo LINKLINK
2.71
logo WBTCWBTC
0.0005333
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diamond (DMD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DMD của bạn

Nhập số lượng DMD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.