Celo EuroCEUR sang VND:Chuyển đổi Celo Euro (CEUR) sang Việt Nam đồng (VND)

CEUR/VND: 1 CEUR ≈ ₫28,704.55 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Celo Euro Thị trường hôm nay

Celo Euro đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celo Euro chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫28,704.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,040,806.92 CEUR, tổng vốn hóa thị trường của Celo Euro tính bằng VND là ₫4,267,259,693,801,902.5. Trong 24h qua, giá của Celo Euro tính bằng VND đã tăng ₫37.26, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Euro tính bằng VND là ₫491,698.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5,816.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEUR sang VND

28,704.55+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEUR sang VND là ₫28,704.55 VND, với sự thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEUR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEUR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Celo Euro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celo EuroCEUR/USDT
Giao ngay
$1.16
+0.15%

The real-time trading price of CEUR/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of +0.15%, CEUR/USDT Spot is $1.16 and +0.15%, and CEUR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Celo Euro sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CEUR sang VND

logo Celo EuroSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CEUR
28,704.55VND
2CEUR
57,409.1VND
3CEUR
86,113.66VND
4CEUR
114,818.21VND
5CEUR
143,522.77VND
6CEUR
172,227.32VND
7CEUR
200,931.88VND
8CEUR
229,636.43VND
9CEUR
258,340.99VND
10CEUR
287,045.54VND
100CEUR
2,870,455.47VND
500CEUR
14,352,277.37VND
1,000CEUR
28,704,554.74VND
5,000CEUR
143,522,773.71VND
10,000CEUR
287,045,547.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang CEUR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Celo Euro
1VND
0.00003483CEUR
2VND
0.00006967CEUR
3VND
0.0001045CEUR
4VND
0.0001393CEUR
5VND
0.0001741CEUR
6VND
0.000209CEUR
7VND
0.0002438CEUR
8VND
0.0002787CEUR
9VND
0.0003135CEUR
10VND
0.0003483CEUR
10,000,000VND
348.37CEUR
50,000,000VND
1,741.88CEUR
100,000,000VND
3,483.76CEUR
500,000,000VND
17,418.83CEUR
1,000,000,000VND
34,837.67CEUR

Bảng chuyển đổi số tiền CEUR sang VND và VND sang CEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CEUR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang CEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celo Euro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEUR = $1.17 USD, 1 CEUR = €1.04 EUR, 1 CEUR = ₹97.44 INR, 1 CEUR = Rp17,693.98 IDR, 1 CEUR = $1.58 CAD, 1 CEUR = £0.88 GBP, 1 CEUR = ฿38.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001209
logo BTCBTC
0.0000001718
logo ETHETH
0.000004838
logo XRPXRP
0.006387
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002539
logo SOLSOL
0.0001126
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.92
logo STETHSTETH
0.000004883
logo DOGEDOGE
0.08787
logo TRXTRX
0.05996
logo ADAADA
0.02563
logo LINKLINK
0.0009174
logo WBTCWBTC
0.0000001723
logo HYPEHYPE
0.0004716

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celo Euro (CEUR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CEUR của bạn

Nhập số lượng CEUR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Euro hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Euro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Euro sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Euro sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Euro sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Celo Euro (CEUR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.